Điều hòa Sumikura inverter APS/APO-180DC 18000BTU 1 chiều với công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R410a công nghệ Nhật Bản được nhập khẩu chính hãng từ Malaysia. Với công suất 18000BTU, model phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 35m2: Phòng ngủ, phòng làm việc… đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Chất lượng vượt trội vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kì êm ái. Sản phẩm hãng Sumikura được trang bị nhiều tính năng tiện ích nổi bật như:
Hệ thống cảm biến nhiệt độ chính xác được trang bị tại dàn lạnh bằng đồng. Nhờ đó, máy có khả năng cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ thích hợp, đồng thời tự cân bằng nhiệt độ phòng tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Không chỉ có vậy, cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của bạn. Sử dụng máy lạnh của hãng Sumikura mang lại cho bạn cảm giác thoải mái, không sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Máy điều hòa 18000BTU được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra, máy lạnh Sumikura Inverter treo tường với chế độ điều khiển sóng sin. Chế độ sóng sin 180 độ có nhiều ưu việt so với công nghệ sóng vuông 120 độ tạo hiệu suất cao hơn, tiêu thụ điện năng thấp, ổn định và độ tin cây cao.
Chỉ với độ ồn dưới mức 52dB, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh.
Sản phẩm sở hữu chức năng tự động tắt/ mở và được lặp lại mỗi 24 giờ tiện ích.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura inverter APS/APO-180DC 18000BTU 1 chiều
Điều hòa Sumikura | APS/APO-180DC | ||
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 18000(5120-18450) |
HP | 2.0 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 1662(350-2100) |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 7.5(1.62-9.5) | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 3.5 | |
khử ẩm | L/h | 2.0 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 820/720/620/520 | |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 44/41/38 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 900x220x291 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 970x290x345 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 17/20,5 | |
Độ ồn | dB(A) | 52 | |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 780x542x271 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 900x600x340 | |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 39/41 | |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 43/45 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/12 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Hiện tại mục này chưa cập nhật sản phẩm.